Học nhanh cách đọc nguyên âm và phụ âm trong tiếng Hà Lan

Nguyên âm và các nguyên tắc phát âm

Cách phát âm các nguyên âm tiếng Hà Lan phụ thuộc vào việc nó là một âm tiết mở hay đóng. Nó là một âm tiết đóng khi nó nằm giữa hai phụ âm. Ngược lại, sẽ là một âm tiết mở khi nó không nằm giữa hai phụ âm. Hãy xem 2 ví dụ dưới đây:
' De rat ' (Con chuột) → âm tiết đóng, nguyên âm ngắn
' De aap ' (Con khỉ) → âm tiết mở, nguyên âm dài
Ngoài ra, tiếng Hà Lan cũng chứa các tổ hợp nguyên âm, được phát âm khác với âm tiết của chính chúng. Tiếng Hà Lan có nhiều nguyên âm và âm đôi (nguyên âm kết hợp) và hầu hết các nguyên âm đều có một phiên bản dài và ngắn. 

 

Cách phát âm

Ví dụ 

Tiếng Việt

‘ee'

Phát âm như ‘e’ nhưng kéo dài

Zij eten veel kaas.

Họ ăn rất nhiều pho mát. 

‘oe’

Phát âm như ‘oo’ trong ‘boot’

Ik heb een leuke groep.

Tôi có một nhóm bạn tốt. 

‘eu’

Phát âm như ‘ur’ trong ‘hurt’ và cong lưỡi lên

De leuke jeugd. 

Tuổi trẻ luôn đẹp.

‘ei/ij’

Phát âm như kết hợp giữa ‘eh’ và ‘ee’

Hij is erg blij.

Anh ấy rất hạnh phúc. 

‘uu’

Phát âm như âm ‘u’ ngắn nhưng kéo dài

Zij betalen huur. 

Họ đã trả tiền thuê nhà.

‘ui’

Phát âm như âm ‘a’ ngắn rồi chuyển dần sang ‘u’

De ui laat mij huilen.

Củ hành cay làm tôi khóc. 

‘uw’

Phát âm như ‘u’ ngắn nhưng môi và lưỡi hướng lên trên và chuyển dần sang ‘w’

Uw dochter gaf mij een duw. 

Con gái của anh đã đẩy tôi. 

‘ou’

Phát âm như âm ‘ou’ trong “pronounced'

Ik zeg dat ik van je hou. 

Tôi đang nói với bạn rằng tôi yêu bạn.

‘aa’

Phát âm như ‘a’ ngắn nhưng kéo dài

Ze heeft blond haar. 

Cô ấy có mái tóc vàng.  

‘au’

Phát âm như ‘ow’ trong ‘how’

Het vlees is rauw. 

Thịt vẫn còn sống. 

‘aai’

Phát âm như ‘I’ trong tiếng Anh

De haai zwemt in de baai. 

Con cá mập đang bơi trong vịnh. 

‘eeuw’

Phát âm như ‘e’ dài và chuyển dần sang ‘uw’

Ik schreeuw de longen uit mijn lijf. 

Tôi hét lên bằng tất cả sự khao khát của tôi. 

‘oo’

Phát âm như ‘o’ trong ‘hope’ nhưng kéo dài

Hij heeft hoop. 

Anh ấy có hy vọng. 

‘ooi’

Phát âm như ‘o’ dài và chuyển dần sang ‘i’

De vogel vliegt uit de kooi. 

Con chim bay ra khỏi lồng.  

‘oei’

Phát âm như kết hợp của ‘oe’ và ‘ie’ 

In de zee drijft een boei. 

Một chiếc phao đang trôi trên biển. 

‘ie’

Phát âm như ‘e’ trong tiếng Anh ‘we’

Hij zei dat niet.  

Anh ấy đã không nói điều đó.

‘ieuw’

Phát âm như kết hợp của ‘ie’ và ‘uw’

Vissen hebben kieuwen. 

Con cá có mang. 

Phụ âm và các quy tắc phát âm

Sự kết hợp của một số phụ âm được phát âm khác với khi chúng đứng riêng

Sự kết hợp của một số phụ âm được phát âm khác với khi chúng đứng riêng biệt.

 

Cách phát âm

Ví dụ 

Tiếng Việt

‘ck’

Phát âm giống như 'k'. 

Diederick speelt hockey.  

Diederick chơi khúc côn cầu.

‘ng'

Phát âm giống như 'ng' trong từ 'long' trong tiếng Anh.

De lange kring van slingers werd verbroken.

Vòng đài hoa đã bị đứt.

‘nj'

Phát âm giống như 'ni' trong từ tiếng Anh 'onion'. 

Het oranje team gaat naar Spanje. 

Đội cam sẽ đi tới Tây Ban Nha.

‘sch'

Phát âm giống như sự kết hợp 's' và 'g' trong tiếng Hà Lan.

 

Có thể được phát âm là 's' khi nó ở cuối từ.

De groep heeft de schatkist gevonden.

 

Het was een fantastisch leuk spel.

Cả nhóm đã tìm thấy chiếc rương.

 

Đây là một trò chơi rất hay.

‘sj'

Được phát âm là âm 'sh' như trong tiếng Anh. 

Sjoerd sjoemelde met de winstcijfers.

Sjoerd đã gian dối trong thống kê lợi nhuận.

‘tj'

Được phát âm là âm 'ch' như trong tiếng Anh.

Het hutje was natgeregend. 

Cái cabin bị ướt vì trời mưa.

‘ch'

-Phát âm giống như ‘g' trong tiếng Hà Lan.

-Phát âm thành 'sh' trong tiếng Anh khi đứng ở đầu câu.

-We hebben gelachen om zijn grap.

-De champagne is duur.

-Chúng tôi đang cười vì trò hài của anh ấy.

-Chai rượu rất mắc tiền.

‘c'

-Phát âm ‘s’

-Phát âm ‘k'

-Hij tekent een cirkel.

-Hij is een clown.

-Anh ấy đang vẽ 1 vòng tròn.

-Anh ấy là 1 chú hề.

Mặc dù nguyên tắc phát âm các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Hà Lan đôi khi sẽ khiến bạn khó nhớ, nhưng những nguyên tắc trên cũng có thể giúp bạn đoán được các phát âm của các từ mới đó. Xem qua các ví dụ trên và áp dụng cách phát âm của chúng sẽ giúp bạn dễ nhớ hơn nhiều đấy. 

Tags: nguyên âm tiếng Hà Lan, phụ âm tiếng Hà Lan, nguyên tắc đọc nguyên âm, nguyên tắc đọc phụ âm, klinkers, medeklinkers, tiếng Hà Lan, ví dụ nguyên âm phụ âm tiếng Hà Lan.

 

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Phân biệt Het is (It is) và Het zijn (It “are”) trong tiếng Hà Lan
Phân biệt Het is (It is) và Het zijn (It “are”) trong tiếng Hà Lan

"Het is" và "het zijn" là 2 cấu trúc phổ biến được nhiều người Hà Lan sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bài học dưới đây sẽ đưa ra các ví dụ và...

Từ vựng cơ bản tiếng Hà Lan về các môn thể thao
Từ vựng cơ bản tiếng Hà Lan về các môn thể thao

Chủ đề về thể thao trong tiếng Hà Lan rất rộng và sẽ tiêu tốn của bạn khá nhiều thời gian để nắm được hết. Thế nhưng, bạn đều có thể bắt đầu với...

Từ Diminutive trong tiếng Hà Lan
Từ Diminutive trong tiếng Hà Lan

Để biết rõ định nghĩa, công dụng cũng như cách hình thành từ diminutive, bài viết này sẽ tóm gọn lại những kiến thức đó.

Từ vựng tiếng Hà Lan chủ đề rau củ quả
Từ vựng tiếng Hà Lan chủ đề rau củ quả

Chúng ta luôn ăn các loại rau củ xanh tươi và ngon miệng hằng ngày nhưng bạn đã biết cách gọi tên chúng trong tiếng Hà Lan chưa? Rau củ quả là...

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC